|
× |
|
Thép SCM425HRCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
NHÔM 1070
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 6061
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.75mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.03MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420RCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2073
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken C-263, Hastelloy C-263
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2041
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM430TK
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM415M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM425RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM415TK
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.02MM (Inox Siêu Mỏng 0.02ly)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 4.0mm, Cuộn Inox 316 4.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
2 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫30.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
2 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫16.000 |
|
× |
|
Thép SCM418TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20882
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20923
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
2 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
THÉP ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.0 mm bề mặt BA/2B/HL/No1
4 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫200.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Ống Inox 304 Phi 2.6, Ống Inox Siêu Nhỏ
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM430
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM418H
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM430M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép Công Cụ, Thép Hợp Kim
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.05MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM418
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM418RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20265
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.8mm, Cuộn Inox 316 2.8mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép SCM425H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20335
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2036
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Sản Xuất Điện
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.04MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.07mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.09mm BA/2B/No4
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 3.0mm, Cuộn Inox 316 3mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM421
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
|