× |
|
Đồng 20375
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2022
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20265
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM421
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Đồng 2025
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM430RCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken 400
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Đồng 20332
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.3mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|