× |
|
Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Titan Grades 1, Titan Gr1, Titan Tinh Khiết
1 x
₫600.000
|
₫600.000 |
|
₫600.000 |
× |
|
Ống Inox 304 Công Nghiệp
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Nhôm 7005
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
TITAN TẤM CÁC LOẠI
1 x
₫600.000
|
₫600.000 |
|
₫600.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.03MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.07mm
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Titan Ti 6AL-4V ELI, Titan Grades 23, Titan Phẫu Thuật
1 x
₫600.000
|
₫600.000 |
|
₫600.000 |
× |
|
TITAN ỐNG CÁC LOẠI
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Báo Giá Inox Hộp Chữ Nhật
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 5.0mm, Cuộn Inox 316 5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Titan Grades 7, Titan Gr7, Titan Hợp Kim
1 x
₫600.000
|
₫600.000 |
|
₫600.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.45mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép không gỉ 2083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|