Tính chất cơ học Ống Hàn Inox

Tính chất cơ học Ống Hàn Inox

Nó bao gồm một số loại thép ferritic, austenitic, duplex và chịu nhiệt. Các tính chất cơ học được tóm tắt trong bảng dưới đây. Bài viết này không thay thế cho tiêu chuẩn đầy đủ.

Mác Inox Proof strength min MPA Tensile strength MPa Elongation A min % Resistance to intergranular corrosion
Tên Inox Mã Inox Rp0.2 Rp1.0 Rm long trans

Ferritic

X2CrNi12 1.4003 280 290 450 20 18 No
X2CrTi12 1.4512 210 220 380 25 23 No
X6Cr17 1.4016 240 250 430 20 18 Yes*
X3CrTi17 1.4510 230 240 420 23 21 Yes
X2CrMoTi18-2 1.4521 280 280 400 20 20 Yes
X6CrMoNb17-1 1.4526 280 290 480 25 23 Yes
X2CrTiNb18 1.4509 230 240 430 18 16 Yes

Austenitic

X2CrNiN18-7 1.4318 330 370 630 45 45 Yes
X2CrNi18-9 1.4307 180 215 470 40 35 Yes
X2CrNi19-11 1.4306 180 215 460 40 35 Yes
X2CrNiN18-10 1.4311 270 305 550 35 30 Yes
X5CrNi18-10  1.4301 195 230 500 40 35 Yes*
X6CrNiTi18-10 1.4541 200 235 500 35 30 Yes
X6CrNiNb18-10 1.4550 205 240 510 35 30 Yes
X2CrNiMo17-12-2 1.4404 190 225 490 40 30 Yes
X5CrNiMo17-12-2 1.4401 205 240 510 40 30 Yes*
XCrNiMoTi17-12-2 1.4571 210 245 510 35 30 Yes
X2CrNiMo17-12-3 1.4432 190 225 490 40 30 Yes
X2CrNiMoN17-13-3 1.4429 295 330 580 35 30 Yes
X3CrNiMo17-13-3 1.4436 205 240 510 40 30 Yes*
X2CrNiMo18-14-3 1.4435 190 225 490 40 35 Yes
X2CrNiMoN17-13-5 1.4439 285 315 580 35 30 Yes
X1CrNiMoCu25-20-5 1.4539 220 250 520 35 30 Yes
X1CrNiMoCuN20-18-7 1.4547 300 340 650 35 30 Yes

Austenitic ferritic steels

X2CrNiN23-4 1.4362 400 600 20 Yes
X2CrNiMoN22-5-3 1.4462 450 700 22 Yes
X2CrNiMoN25-7-4 1.4410 550 800 15 Yes

Heat resisting steels

X15CrNiSi20-12 1.4828 230 270 550 30 30 N/A
X9CrNiSiNCe21-11-2 1.4835 310 350 650 40 40 N/A
X12CrNi23-13 1.4833 210 250 500 35 35 N/A
X8CrNi25-21 1.4845 210 250 500 40 40 N/A
X6CrNiSiNCe19-10 1.4818 290 330 600 40 40 N/A
X6NiCrSiNCe35-25 1.4854 300 340 650 40 40 N/A
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/

Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/

One thought on “Tính chất cơ học Ống Hàn Inox

  1. Pingback: Inox - Thép không gỉ (Toàn tập) - Kim Loại G7 0888 316 304

Comments are closed.