Tính chất cơ học của Láp Inox Martensitic theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3

Tính chất cơ học của Láp Inox Martensitic theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3

Tiêu chuẩn BS EN 10088-3 cung cấp các tính chất cơ học cho các sản phẩm bán thành phẩm bằng thép không gỉ, thanh đã xử lý bề mặt, dây và các bộ phận cho các mục đích chung. Bài viết này đề cập đến thép không gỉ ferritic được cung cấp dưới dạng các thanh sáng bóng. Các đặc tính được đưa ra là độ bền bằng chứng, độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng.

Định danh Độ dày mm 1) Thuộc tính cơ khí
Hàng ủ Gia nhiệt
Tên thép Mác thép Tensile strength Rm N/mm2 max Hardness HB max 2) Heat Treatment Condition Proof strength Rp0.2 N/mm2 Tensile strength Rm N/mm2 Elongation A %3)

Các mác inox tiêu chuẩn

X12Cr13 1.4006 104) 880 280 QT650 550 700/1000 9
10<16 880 280 500 700/1000 9
16<40 800 250 450 650/930 10
40<63 760 230 450 650/880 10
63<160 730 220 450 650/850 15
X12CrS13 1.4005 104) 880 280 QT650 550 700/1000 8
10<16 880 280 500 700/1000 8
16<40 800 250 450 650/930 10
40<63 760 230 450 650/880 10
63<160 730 220 450 650/850 12
X20Cr13 1.4021 104) 910 290 QT700 600 750/1000 8
10<16 910 290 550 750/1000 8
16<40 850 260 500 700/950 10
40<63 800 250 500 700/900 12
63<160 760 230 500 700/850 13
X30Cr13 1.4028 104) 950 305 QT850 700 900/1050 7
10<16 950 305 650 900/1150 7
16<40 900 280 650 850/1100 9
40<63 840 260 650 850/1050 9
63<160 800 245 650 850/1000 10
X39Cr13 1.4031 104) 950 305 QT800 700 850/1100 7
10<16 950 305 700 850/1100 7
16<40 900 280 650 800/1050 8
40<63 840 260 650 800/1000 8
63<160 800 245 650 800/1000 10
X46Cr13 1.4034 104) 950 305 QT850 700 900/1150 7
10<16 950 305 700 900/1150 7
16<40 900 280 650 850/1100 8
40<63 840 260 650 850/1000 8
63<160 800 245 650 850/1000 10
X14CrMoS17 1.4104 104) 880 280 QT650 580 700/980 7
10<16 880 280 530 700/980 7
16<40 800 250 500 650/930 9
40<63 760 230 500 650/880 10
63<160 730 220 500 650/850 10
X39CrMo17-1 1.4122 104) 1000 340 QT750 650 800/1050 8
10<16 1000 340 600 800/1050 8
16<40 980 310 550 800/1000 10
40<63 930 290 550 750/950 12
63<160 900 280 550 750/950 12
X17CrNi16-2 1.4057 104) 1050 330 QT800 750 850/1100 7
10<16 1050 330 700 850/1100 7
16<40 1000 310 650 800/1050 9
40<63 950 295 650 800/1000 12
63<160 950 295 650 800/950 12
X4CrNiMo16-5-1 1.4418 104) 1150 380 QT900 750 900/1150 10
10<16 1150 380 750 900/1150 10
16<40 1100 320 700 900/1100 12
40<63 1100 320 700 900/1100 16
63<160 1100 320 700 900/1100 16
160<250 1100 320 700 900/1100 14

Các mác inox đặc biệt

X29CrS13 1.4029 104) 950 305 QT850 750 900/1100 8
10<16 950 305 700 900/1100 8
16<40 900 280 650 850/1100 10
40<63 840 260 650 850/1050 10
63<160 800 245 650 850/1000 12
X46CrS13 1.4035 104) 880 280
10<16 880 280
16<40 800 250
40<63 760 230
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/
Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/