Tính chất cơ học của Láp Inox dòng PH theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3
Tên Định danh | Độ dày mm 1) | Thuộc tính cơ khí | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Annealed | Heat Treated | |||||||
Tên inox | Mác inox | Tensile strength Rm N/mm2 max | Hardness HB max 2) | Heat Treatment Condition | Proof strength Rp0.2 N/mm2 | Tensile strength Rm N/mm2 | Elongation A %3) | |
Các mác tiêu chuẩn |
||||||||
X5CrNiCuNb16-4 | 1.4542 | 104) | 1200 | 360 | P800 | 600 | 900/1100 | 10 |
10<16 | 1200 | 360 | 600 | 900/1100 | 10 | |||
16<40 | 1200 | 360 | 520 | 800/1050 | 12 | |||
40<63 | 1200 | 360 | 520 | 800/1000 | 18 | |||
63<160 | 1200 | 360 | 520 | 800/950 | 18 | |||
<100 | – | – | P930 | 720 | 930/1100 | 12 | ||
<100 | – | – | P960 | 790 | 960/1160 | 10 | ||
<100 | – | – | P1070 | 1000 | 1070/1270 | 10 | ||
Các mác đặc biệt |
||||||||
X5NiCrTiMoVB25-15-2 | 1.4606 | 104) | 850 | 240 | P880 | 750 | 950/1200 | 15 |
10<16 | 800 | 230 | 750 | 950/1150 | 15 | |||
16<40 | 800 | 230 | 600 | 900/1150 | 18 | |||
40<63 | 700 | 212 | 550 | 880/1150 | 20 |
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/
Pingback: Inox - Thép không gỉ (Toàn tập) - Kim Loại G7 0888 316 304