Tính chất Cơ học của Láp Inox dòng ferritic theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3
BS EN 10088-3 cung cấp các tính chất cơ học cho các sản phẩm bán thành phẩm bằng thép không gỉ, thanh đã xử lý bề mặt, dây và các bộ phận cho các mục đích chung. Bài viết này đề cập đến thép không gỉ ferritic được cung cấp dưới dạng các thanh sáng bóng. Các đặc tính được đưa ra là độ bền bằng chứng, độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng.
Các bảng hiển thị ở đây chỉ có phạm vi độ bền kéo của thép không gỉ dòng ferritic. Ba mác ferritic mới là: 1.4611, 1.4621 và 1.4613 đã được thêm vào.
Bài viết này bao gồm các sản phẩm dạng thanh được xử lý bề mặt thành sáng bóng.
Định danh | Thuộc tính cơ khí | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tên thép | mác thép | Độ dày / Đường kính | Proof strength Rp0.2 N/mm2 | Tensile strength Rm N/mm2 | Elongation A 2) % |
Các mác tiêu chuẩn |
|||||
X6Cr17 | 1.4016 | 103) | 320 | 500/750 | 8 |
10<t<16 </t | 300 | 480/750 | 8 | ||
16<t<40 </t | 240 | 400/700 | 15 | ||
40<t<63 </t | 240 | 400/700 | 15 | ||
63<t<100 </t | 240 | 400/630 | 20 | ||
X6CrMoS17 | 1.4105 | 103) | 330 | 530/780 | 7 |
10<t<16 </t | 310 | 500/780 | 7 | ||
16<t<40 </t | 250 | 430/730 | 12 | ||
40<t<63 </t | 250 | 430/730 | 12 | ||
63<t<100 </t | 250 | 430/630 | 20 | ||
X6CrMo17-1 | 1.4113 | 103) | 340 | 540/700 | 8 |
10<t<16 </t | 320 | 500/700 | 12 | ||
16<t<40 </t | 280 | 440/700 | 15 | ||
40<t<63 </t | 280 | 440/700 | 15 | ||
63<t<100 </t | 280 | 440/660 | 18 | ||
Các mác đặc biệt |
|||||
X2CrTi17 | 1.4520 | 103) | 320 | 500/750 | 8 |
10<t<16 </t | 300 | 480/750 | 10 | ||
16<t<40 </t | 240 | 400/700 | 15 | ||
40<t<50 </t | 240 | 400/700 | 15 | ||
X3CrNb17 | 1.4511 | 103) | 320 | 500/750 | 8 |
10<t<16 </t | 300 | 480/750 | 10 | ||
16<t<40 </t | 240 | 400/700 | 15 | ||
40<t<50 </t | 240 | 400/700 | 15 | ||
X6CrMoNb17-1 | 1.4526 | 103) | 340 | 540/700 | 8 |
10<t<16 </t | 320 | 500/700 | 12 | ||
16<t<40 </t | 280 | 440/700 | 15 | ||
40<t<50 </t | 280 | 440/700 | 15 | ||
X2CrTiNb18 | 1.4509 | 103) | 320 | 500/750 | 8 |
10<t<16 </t | 300 | 480/750 | 10 | ||
16<t<40 </t | 240 | 400/700 | 15 | ||
40<t<50 </t | 240 | 400/700 | 15 |
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/
Pingback: Inox - Thép không gỉ (Toàn tập) - Kim Loại G7 0888 316 304