Vuông Đặc Nhôm 6005A luôn có sẵn tại cửa hàng hoặc trong kho của https://kimloaig7.com/ chúng tôi có bán theo quy cách khách hàng yêu cầu, giao hàng miễn phí trên toàn quốc.
Liên hệ & Bảng giá
Họ và Tên:
Nguyễn Thị Tú Vân
Số Điện Thoại:
0898 316 304
Email:
g7metals@gmail.com
Web:
kimloaig7.com
vattukimloai.net
g7m.vn
vattukimloai.org
Danh Mục Nhôm Hợp Kim
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÁC HỢP KIM NHÔM Thành phần hóa học theo tỷ lệ phần trăm của Hiệp hội nhôm. Các giá trị cho biết giới hạn tối đa trừ khi được hiển thị dưới dạng dải hoặc mức tối thiểu.| Hợp Kim | Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Zn | Ti | OTHERS | OTHERS | Al |
| Nhôm 1070 | 0,2 | 0,25 | 0,04 | 0,03 | 0,03 | — | 0,04 | 0,03 | 0,03 | — | 99,7 |
| Nhôm 1060 | 0,25 | 0,35 | 0,05 | 0,03 | 0,03 | — | 0,05 | 0,03 | 0,03 | — | 99,6 |
| Nhôm 1050 | 0,25 | 0,4 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | — | 0,05 | 0,03 | 0,03 | — | 99,5 |
| Nhôm 1350 | 0,1 | 0,4 | 0,05 | 0,01 | — | 0,01 | 0,05 | — | 0,03 | 0,1 | 99,5 |
| Nhôm 1145 | 0.55 Si + Fe | 0,05 | 0,05 | 0,05 | — | 0,05 | 0,03 | 0,03 | — | 99,45 | |
| Nhôm 1100 | 0.95 Si + Fe | 0.05-0.20 | 0,05 | — | — | 0,1 | — | 0,05 | 0,15 | 99 | |
| Nhôm 2024 | 0,5 | 0,5 | 3.8-4.9 | 0.30-0.9 | 1.2-1.8 | 0,1 | 0,25 | 0,15 | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 3003 | 0,6 | 0,7 | 0.05-0.20 | 1.0-1.5 | — | — | 0,1 | — | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 3004 | 0,3 | 0,7 | 0,25 | 1.0-1.5 | 0.8-1.3 | — | 0,25 | — | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 3005 | 0,6 | 0,7 | 0,3 | 1.0-1.5 | 0.20-0.6 | 0,1 | 0,25 | 0,1 | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 3104 | 0,6 | 0,8 | 0.05-0.25 | 0.8-1.4 | 0.8-1.3 | — | 0,25 | 0,1 | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 4004 | 9.0-10.5 | 0,8 | 0,25 | 0,1 | 1.0-2.0 | — | 0,2 | — | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 4104 | 9.0-10.5 | 0,8 | 0,25 | 0,1 | 1.0-2.0 | — | 0,2 | — | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 4043 | 4.5-6.0 | 0,8 | 0,3 | 0,05 | 0,05 | — | 0,1 | 0,2 | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 4045 | 9.0-11.0 | 0,8 | 0,3 | 0,05 | 0,05 | — | 0,1 | 0,2 | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 5005 | 0,3 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0.50-1.1 | 0,1 | 0,25 | — | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 5050 | 0,4 | 0,7 | 0,2 | 0,1 | 1.1-1.8 | 0,1 | 0,25 | — | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 5052 | 0,25 | 0,4 | 0,1 | 0,1 | 2.2-2.8 | 0.15-0.35 | 0,1 | — | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 5252 | 0,08 | 0,1 | 0,1 | 0,1 | 2.2-2.8 | — | 0,05 | — | 0,03 | 0,1 | Rem. |
| Nhôm 5056 | 0,3 | 0,4 | 0,1 | 0.05-0.20 | 4.5-5.6 | 0.05-0.20 | 0,1 | — | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 5657 | 0,08 | 0,1 | 0,1 | 0,03 | 0.6-1.0 | — | 0,05 | — | 0,02 | 0,05 | Rem. |
| Nhôm 5182 | 0,2 | 0,35 | 0,15 | 0.20-0.50 | 4.0-5.0 | 0,1 | 0,25 | 0,1 | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 6061 | 0.40-0.8 | 0,7 | 0.15-0.40 | 0,15 | 0.8-1.2 | 0.04-0.35 | 0,25 | 0,15 | 0,05 | 0,15 | Rem. |
| Nhôm 7075 | 0,4 | 0,5 | 1.2-2.0 | 0,3 | 2.1-2.9 | 0.18-0.28 | 5.1-6.1 | 0,2 | 0,05 | 0,15 | Rem. |
CÔNG TY TNHH KIM LOẠI G7
| TÊN | SỐ ĐIỆN THOẠI | KHU VỰC |
| MS VÂN | 0898 316 304 | MIỀN NAM |
| MS CHI | 0888 316 304 | MIỀN NAM |
| MS YẾN | 0902 303 310 | MIỀN NAM |
| MR THẠCH | 0909 304 310 | MIỀN NAM |
| MR SANG | 0934 201 316 | MIỀN BẮC |
| MR TUYÊN | 0902 304 310 | MIỀN BẮC |
| TÊN | SỐ ĐIỆN THOẠI | KHU VỰC |
| SIÊU VẬT LIỆU | 0946 310 316 | TOÀN QUỐC |
Altemp 718
Alvac 718
Bạc Lót Thép
Bạc Trượt Tự Bôi Trơn
Thép SCM418RCH
Thép SKD61, Thép 2344
Thép SCM420
Thép SCM425HRCH
Thép SCM415
Thép SCM430M
Láp Inox 403 Phi 72mm
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
Thép SCM415M
THÉP ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
Hợp Kim Niken Cho Ngành Chế Biến Xăng Dầu
Monel Alloys
Hastelloy B2
Vuông Đặc Nhôm 8019
Vuông Đặc Nhôm 8091
Vuông Đặc Nhôm Phi 11
Vuông Đặc Nhôm Phi 16
Vuông Đặc Nhôm Phi 32
bảng báo giá kính hộp
Bảng Giá Đồng Thanh Cái
Bảng giá Đồng và Hợp Kim Đồng
Bảng Giá Hộp Inox
Bảng Giá Hộp Inox 304
bảng giá thanh nhôm hộp
Bang Gia Inox Hop
Bảng Giá Thép SCM415M
Bảng giá Inox SUS Nhật Bản
bảng giá lan can nhôm đúc
Vuông Đặc Nhôm Phi 5
bảng số nhà nhôm đúc
Vuông đặc thép hợp kim
THÉP TẤM CÁC LOẠI GIÁ RẺ
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
Thép
Thép Các Loại
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
Tấm Nhôm 16mm
Vuông Đặc Inox 304 55mm
Lá Căn Inox 301 0,02mm
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
Láp Inox 304 Phi 3
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
Cuộn Inox 304 0.3mm bề mặt BA/2B/HL/No1
Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
Vuông Đặc Nhôm 7065
Vuông Đặc Nhôm 7091
Vuông Đặc Nhôm 7150
Vuông Đặc Nhôm 8006 

