|
× |
|
Thép
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
Thép SCM418H
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM418HRCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM418TK
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM415HRCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
5 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫75.000 |
|
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫8.000 |
|
× |
|
Thép SCM425RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
4 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫160.000 |
|
× |
|
Thép SKD61, Thép 2344
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
2 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Thép SCM415M
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng 20855
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM420
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM420H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép không gỉ 2083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2041
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|