| × |   | Danh Sách Thép SKD Nhật Bản 
								1 x 
								₫40.000							 | ₫40.000 | 
						
		
					 | ₫40.000 | 
										
						| × |   | Bảng giá các Kim Loại phổ thông 
								1 x 
								₫40.000							 | ₫40.000 | 
						
		
					 | ₫40.000 | 
										
						| × |   | Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa 
								1 x 
								₫50.000							 | ₫50.000 | 
						
		
					 | ₫50.000 | 
										
						| × |   | Cuộn Inox 304 1.5mm, Cuộn Inox 316 1.5mm 
								1 x 
								₫50.000							 | ₫50.000 | 
						
		
					 | ₫50.000 | 
										
						| × |   | Cuộn Inox 304 1.0 mm bề mặt BA/2B/HL/No1 
								1 x 
								₫50.000							 | ₫50.000 | 
						
		
					 | ₫50.000 | 
					
			
			
				|  |