Product Price Quantity Subtotal
× Ống Inox (88,90 x 28 x 6000) mm Ống Inox (88,90 x 28 x 6000) mm
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2049 Đồng 2049
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép SCM415HRCH Thép SCM415HRCH
1 x 20.000
20.000
20.000
× Nhôm 4104 Nhôm 4104
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 20321 Đồng 20321
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x 15.000
15.000
15.000
× NHÔM TRÒN ĐẶC - LÁP NHÔM GIÁ RẺ NHÔM TRÒN ĐẶC - LÁP NHÔM GIÁ RẺ
1 x 80.000
80.000
80.000
× Nhôm 5083 Nhôm 5083
1 x 50.000
50.000
50.000
× NHÔM ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ NHÔM ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x 80.000
80.000
80.000
× Ống Inox DN125/SCH40s Ống Inox DN125/SCH40s
1 x 50.000
50.000
50.000
× Ống Inox Phi 275mm Ống Inox Phi 275mm
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 20857 Đồng 20857
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x 20.000
20.000
20.000
× Ống Inox Phi 9,0mm Ống Inox Phi 9,0mm
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 dày 0.03MM Cuộn Inox 304 dày 0.03MM
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 dày 0.09mm BA/2B/No4 Cuộn Inox 304 dày 0.09mm BA/2B/No4
1 x 50.000
50.000
50.000
× Nhôm 4043 Nhôm 4043
1 x 50.000
50.000
50.000
× cuộn inox shim chêm Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Ống Inox DN25/SCH60 Ống Inox DN25/SCH60
1 x 50.000
50.000
50.000
× Nhôm 7022 Nhôm 7022
1 x 50.000
50.000
50.000
× Nhôm 5657 Nhôm 5657
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2004 Đồng 2004
1 x 50.000
50.000
50.000
× NHÔM DÂY - DÂY NHÔM NHÔM DÂY - DÂY NHÔM
1 x 80.000
80.000
80.000
× Đồng 20853 Đồng 20853
1 x 50.000
50.000
50.000
× Ống Inox DN200/SCH5 Ống Inox DN200/SCH5
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1
2 x 50.000
50.000
100.000
× Nhôm 1070 Nhôm 1070
1 x 50.000
50.000
50.000
× Nhôm 1145 Nhôm 1145
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2079 Đồng 2079
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Bảng giá các Kim Loại phổ thông Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x 40.000
40.000
40.000
× Thép SKD61, Thép 2344 Thép SKD61, Thép 2344
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép không gỉ 2083 Thép không gỉ 2083
1 x 50.000
50.000
50.000
× NHÔM 5052 GIÁ RẺ NHÔM 5052 GIÁ RẺ
1 x 60.000
60.000
60.000
Cart totals

Cart totals

Subtotal 1.745.000
Shipping

Shipping options will be updated during checkout.

Total 1.745.000

Coupon

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo