|
× |
|
Tấm Inox 310S
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Đồng 20321
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 4.0mm, Cuộn Inox 316 4.0mm
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.08mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.05MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 28mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Đồng 2009
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.4
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép SCM420RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM418RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2022
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.09mm BA/2B/No4
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM421
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.5mm, Cuộn Inox 316 1.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s 1mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Đồng 2085
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|