× |
|
Bi Inox 201 9mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.0 mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 2.5mm, Cuộn Inox 316 2.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Incoloy 800
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken L-605, Cobalt L-605, Haynes 25
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Chế Biến Xăng Dầu
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken C-276, Hastelloy C-276
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Bảng Giá Nhôm Các loại
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bi Inox 12mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken 617, Inconel 617
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.02MM (Inox Siêu Mỏng 0.02ly)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.75mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2038
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Ống nhôm phi 20 x 5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|