Tính chất cơ học của Inox Chịu Nhiệt theo tiêu chuẩn BS EN 10095

Tính chất cơ học của Inox Chịu Nhiệt theo tiêu chuẩn BS EN 10095

Designation HB max. 1)2)3) Proof Strength Tensile Strength Rm N/mm2 A % min.
Name Number Rp0.2 N/mm2 min. 3) Rp1.0 N/mm2 min. 3)

Ferritic heat-resisting steels

X10CrAlSi13 1.4724 192 250 450/650 15
X10CrAlSi18 1.4742 212 270 500/700 15
X10CrAlSi25 1.4762 223 280 520/720 15
X18CrN28 1.4749 212 280 500/700 15
X3CrAlTi18-2 1.4736 200 280 500/650 25

Thép không gỉ, Inox chịu nhiệt nhóm Austenitic

X8CrNiTi18-10 1.4878 215 190 230 500/720 401)
X15CrNiSi20-12 1.4828 223 230 270 550/750 301)
X9CrNiSiNCe21-11-2 1.4835 210 310 350 650/850 401)
X12CrNi23-13 1.4833 192 210 250 500/700 351)
X8CrNi25-21 1.4845 192 210 250 500/700 351)
X15CrNiSi25-21 1.4841 223 230 270 550/750 301)
X12NiCrSi35-16 1.4864 223 230 270 550/750 301)
X10NiCrAlTi32-21 1.4876 192 170 210 450/680 301)
X6NiCrNbCe32-27 1.4877 223 180 220 500/750 351)
X25CrMnNiN25-9-7 1.4872 311 500 540 850/1 050 251)
X6CrNiSiNCe19-10 1.4818 210 290 330 600/800 401)
X6NiCrSiNCe35-25 1.4854 210 300 340 650/850 401)
X10NiCrSi35-19 1.4886 200 270 300 500/650 40
X10NiCrSiNb35-22 1.4887 200 270 300 500/650 40

Thép không gỉ, Inox chịu nhiệt nhóm Duplex

X15CrNiSi25-4 1.4821 235 400 600/850 16

 

Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/
Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/