Thuộc tính cơ khí Inox loại Kết Tủa Cứng theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3

Thuộc tính cơ khí Inox loại Kết Tủa Cứng theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3

Thuộc tính cơ khí Inox tiêu chuẩn Precipitation hardening (PH)

X5CrNiCuNb16-4 1.4542 <100 AT max. 1200 360
P800 520 800/950 18
P930 720 930/1100 16
P960 790 960/1160 12
P1070 1000 1070/1270 10
X7CrNiAl17-7 1.4568 <30 AT max. 850 255
X5CrNiMoCuNb14-5 1.4594 <100 AT max. 1200 360
P930 720 930/1100 15
P1000 860 1000/1200 10
P1070 1000 1070/1270 10

Thuộc tính cơ khí Inox đặc biệt Precipitation hardening (PH)

X1CrNiMoAlTi12-9-2 1.4530 <150 AT max.1200 363
P1200 1100 min. 1200 12
 X1CrNiMoAlTi12-10-2 1.4596 < 150 AT max 1200 363
P1400 1300 min 1400 9
X1CrNiMoAlTi12-11-2 1.4612 < 150 AT 331
P1510 1380 min 1510 10
P1650 1515 min 1650 10
X5NiCrTiMoVB25-15-2 1.4606 < 50 AT 250 max 700 35 212
P880 550 880/1150 20
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/
Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/