× |
|
Láp Inox 310s phi 60
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Thép SCM421
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.65mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 4.0mm, Cuộn Inox 316 4.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.03MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Láp Inox 310s phi 12
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.8mm, Cuộn Inox 316 1.8mm
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.07mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Láp Inox 310s phi 36
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Ống Inox 304 Phi 1, Ống Inox Siêu Nhỏ
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM418HRCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM418
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.0 mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Công Cụ, Thép Hợp Kim
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 2.0mm, Cuộn Inox 316 2.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép không gỉ 2083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.4mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.02MM (Inox Siêu Mỏng 0.02ly)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.7mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|