× |
|
Thép SCM418RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Đồng 20853
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Đồng 2055
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Thép không gỉ 2083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM420
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM415M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Tấm Inox 310S
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM418HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|