Product Price Quantity Subtotal
× Thép SCM425HRCH Thép SCM425HRCH
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x 15.000
15.000
15.000
× Thép SCM415M Thép SCM415M
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép SCM415 Thép SCM415
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép Thép
1 x 10.000
10.000
10.000
× Thép SCM420RCH Thép SCM420RCH
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x 15.000
15.000
15.000
× Đồng 20331 Đồng 20331
2 x 50.000
50.000
100.000
× Đồng 2025 Đồng 2025
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 20937 Đồng 20937
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2085 Đồng 2085
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2041 Đồng 2041
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 20936 Đồng 20936
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 20853 Đồng 20853
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 20882 Đồng 20882
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2007 Đồng 2007
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2036 Đồng 2036
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 dày 0.03MM Cuộn Inox 304 dày 0.03MM
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1
2 x 50.000
50.000
100.000
× Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 dày 0.07mm Cuộn Inox 304 dày 0.07mm
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 dày 0.06MM Cuộn Inox 304 dày 0.06MM
1 x 50.000
50.000
50.000
× cuộn inox shim căn Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Bảng Giá Nhôm Các loại Bảng Giá Nhôm Các loại
1 x 50.000
50.000
50.000
× Nhôm 5182 Nhôm 5182
1 x 50.000
50.000
50.000
Cart totals

Cart totals

Subtotal 1.170.000
Shipping

Shipping options will be updated during checkout.

Total 1.170.000

Coupon

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo