|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng 2074
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Nhôm Các loại
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Nhôm 3005
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM425RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
NHÔM 7075 GIÁ RẺ
1 x
₫100.000
|
₫100.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Nhôm 3004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2038
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|