|
× |
|
Đồng 20875
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 5mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Nhôm 7050
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 10mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 60
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Đồng 20265
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Các Loại
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.3
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 25mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép không gỉ 2083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng 2004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM432
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Titan Grades 4, Titan Gr4, Titan Nguyên Chất
1 x
₫600.000
|
₫600.000 |
|
₫600.000 |
|
× |
|
Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 120
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Nhôm Các loại
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|