Láp Inox 304 Phi 9
Láp Inox 304 phi 5 thông tin chi tiết như sau:
Tìm hiểu thêm: Inox 304 là gì?
| STT | TÊN HÀNG | SỐ KG/M | GIÁ THAM KHẢO | PHI |
| 1 | Láp Inox 304 Phi 3 | 0.06 | 70,000 | 3 |
| 2 | Láp Inox 304 Phi 4 | 0.10 | 70,000 | 4 |
| 3 | Láp Inox 304 Phi 5 | 0.16 | 70,000 | 5 |
| 4 | Láp Inox 304 Phi 6 | 0.22 | 70,000 | 6 |
| 5 | Láp Inox 304 Phi 7 | 0.31 | 70,000 | 7 |
| 6 | Láp Inox 304 Phi 8 | 0.40 | 70,000 | 8 |
| 7 | Láp Inox 304 Phi 9 | 0.50 | 70,000 | 9 |
| 8 | Láp Inox 304 Phi 10 | 0.62 | 70,000 | 10 |
Các chủng loại chúng tôi cung cấp
| INOX 201, | INOX 304, | INOX 316, | INOX 310S, | INOX 430, | inox 630, | |
| Cuộn Inox, | Cuộn INOX 201, | Cuộn INOX 304, | Cuộn INOX 316, | Cuộn INOX 310S, | Cuộn INOX 430, | |
| Tấm Inox, | Tấm INOX 201, | Tấm INOX 304, | Tấm INOX 316, | Tấm INOX 310S, | Tấm INOX 430, | Tấm inox 630, |
| Ống Inox, | Ống INOX 201, | Ống INOX 304, | Ống INOX 316, | Ống INOX 310S, | ||
| Ống Đúc Inox, | Ống Đúc INOX 304, | Ống Đúc INOX 316, | Ống Đúc INOX 310S, | |||
| Láp Inox, | Láp INOX 201, | Láp INOX 304, | Láp INOX 316, | Láp INOX 310S, | Láp INOX 430, | Láp inox 630, |
| Lục Giác Inox, | Lục Giác INOX 201, | Lục Giác INOX 304, | Lục Giác INOX 316, | Lục Giác inox 630, | ||
| Phụ Kiện Inox, | Phụ Kiện INOX 201, | Phụ Kiện INOX 304, | Phụ Kiện INOX 316, | Phụ Kiện INOX 310S, | ||
| Dây Inox, | Dây INOX 201, | Dây INOX 304, | Dây INOX 316, | Dây INOX 310S, | ||
| Dây Cáp Inox, | Dây Cáp INOX 201, | Dây Cáp INOX 304, | Dây Cáp INOX 316, | |||
| Dây Đai Inox, | Dây Đai INOX 201, | Dây Đai INOX 304, | Dây Đai INOX 316, | |||
| Vuông Đặc Inox, | Vuông Đặc INOX 201, | Vuông Đặc INOX 304, | Vuông Đặc INOX 316, | |||
| Hộp Vuông Inox, | Hộp Vuông INOX 201, | Hộp Vuông INOX 304, | Hộp Vuông INOX 316, | Hộp Vuông INOX 310S, | ||
| Lưới Inox, | Lưới INOX 201, | Lưới INOX 304, | Lưới INOX 316, | Lưới INOX 310S, | ||
| Xích Inox, | Xích INOX 201, | Xích INOX 304, | Xích INOX 316, | Xích INOX 310S, | ||
| Gia Công Inox, | Gia Công INOX 201, | Gia Công INOX 304, | Gia Công INOX 316, | Gia Công INOX 310S, | Gia Công INOX 430, | |
| Que Hàn Inox, | Que Hàn INOX 304, | Que Hàn INOX 316, | Que Hàn INOX 310S, | |||
| Shim Chêm Inox, | Shim Chêm INOX 304, | Shim Chêm INOX 316, | ||||
| u đúc Inox, | u đúc INOX 304, | u đúc INOX 316, | ||||
| v đúc Inox, | v đúc INOX 304, | v đúc INOX 316, | ||||
| la đúc Inox, | la đúc INOX 304, | la đúc INOX 316, | ||||
| Inox | INOX MÀU VÀNG, | INOX MÀU ĐEN, | INOX MÀU ĐỒNG, | GIA CÔNG INOX, | CẮT LASER INOX, |
Các loại Inox chúng tôi cung cấp
| TIÊU CHUẨN ANH | TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG / THAY THẾ | |||||
| Tên Inox | Số hiệu | AISI | UNS | Other US | BS | Generic/Brand |
Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn |
||||||
| X2CrNi12 | 1.4003 | S40977 | 3CR12 | |||
| X2CrTi12 | 1.4512 | Inox 409 | S40900 | 409S19 | ||
| X6CrNiTi12 | 1.4516 | |||||
| X6Cr13 | 1.4 | Inox 410S | S41008 | 403S17 | ||
| X6CrAl13 | 1.4002 | Inox 405 | S40500 | 405S17 | ||
| X6Cr17 | 1.4016 | Inox 430 | S43000 | 430S17 | ||
| X3CrTi17 | 1.451 | Inox 439 | S43035 | |||
| X3CrNb17 | 1.4511 | Inox 430Nb | ||||
| X6CrMo17-1 | 1.4113 | Inox 434 | S43400 | 434S17 | ||
| X2CrMoTi18-2 | 1.4521 | Inox 444 | S44400 | |||
Dòng Ferritic – Các mác đặc biệt |
||||||
| X2CrMnTi12 | 1.46 | – | – | – | – | |
| X2CrSiTi15 | 1.463 | |||||
| X2CrTi17 | 1.452 | |||||
| X1CrNb15 | 1.4595 | |||||
| X2CrMoTi17-1 | 1.4513 | |||||
| X6CrNi17-1 | 1.4017 | |||||
| X5CrNiMoTi15-2 | 1.4589 | S42035 | ||||
| X6CrMoNb17-1 | 1.4526 | Inox 436 | S43600 | |||
| X2CrNbZr17 | 1.459 | |||||
| X2CrTiNb18 | 1.4509 | Inox 441 | S43932 | 18CrCb | ||
| X2CrNbTi20 | 1.4607 | |||||
| X2CrTi21 | 1.4611 | |||||
| X2CrTi24 | 1.4613 | |||||
| X2CrMoTi29-4 | 1.4592 | S44700 | 29-Apr | |||
| X2CrNbCu21 | 1.4621 | S44500 | ||||
| X2CrTiNbVCu22 | 1.4622 | S44330 | ||||
Dòng Ferritic – Các mác chịu nhiệt |
||||||
| X10CrAlSi7 | 1.4713 | |||||
| X10CrAlSi13 | 1.4724 | |||||
| X10CrAlSi18 | 1.4742 | |||||
| X18CrN28 | 1.4749 | Inox 446 | ||||
| X10CrAlSi25 | 1.4762 | |||||
Dòng Martensitic – Các mác tiêu chuẩn |
||||||
| X12Cr13 | 1.4006 | Inox 410 | S41000 | 410S21 | ||
| X15Cr13 | 1.4024 | Inox 420 | S42000 | |||
| X20Cr13 | 1.4021 | Inox 420 | S42000 | 420S29 | ||
| X30Cr13 | 1.4028 | Inox 420 | S42000 | 420S45 | ||
| X39Cr13 | 1.4031 | Inox 420 | S42000 | 420S45 | ||
| X46Cr13 | 1.4034 | Inox 420 | S42000 | |||
| X38CrMo14 | 1.4419 | |||||
| X55CrMo14 | 1.411 | |||||
| X50CrMoV15 | 1.4116 | |||||
| X39CrMo17-1 | 1.4122 | |||||
| X3CrNiMo13-4 | 1.4313 | S41500 | F6NM | |||
| X4CrNiMo16-5-1 | 1.4418 | 248 SV | ||||
Dòng Martensitic và Hàng gia công độ cứng cao – Các mác đặc biệt |
||||||
| X1CrNiMoCu12-5-2 | 1.4422 | |||||
| X1CrNiMoCu12-7-3 | 1.4423 | |||||
| X5CrNiCuNb16-4 | 1.4542 | S17400 | 17-4 PH | |||
| X7CrNiAl17-7 | 1.4568 | S17700 | 17-7 PH | |||
Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn |
||||||
| X10CrNi18-8 | 1.431 | Inox 301 | S30100 | 301S21 | ||
| X2CrNiN18-7 | 1.4318 | Inox 301LN | S30153 | |||
| X2CrNi18-9 | 1.4307 | Inox 304L | S30403 | 304S11 | ||
| X2CrNi19-11 | 1.4306 | Inox 304L | S30403 | |||
| X2CrNiN18-10 | 1.4311 | Inox 304LN | S30453 | 304S51 | ||
| X5CrNi18-10 | 1.4301 | Inox 304 | S30400 | 304S15 | ||
| X8CrNiS18-9 | 1.4305 | Inox 303 | S30300 | 303S31 | ||
| X6CrNiTi18-10 | 1.4541 | Inox 321 | S32100 | 321S31 | ||
| X4CrNi18-12 | 1.4303 | Inox 305 | S30500 | 305S19 | ||
| X2CrNiMo17-12-2 | 1.4404 | Inox 316L | S31603 | 316S11 | ||
| X2CrNiMoN17-11-2 | 1.4406 | Inox 316LN | S31653 | 316S61 | ||
| X5CrNiMo17-12-2 | 1.4401 | Inox 316 | S31600 | 316S31 | ||
| X6CrNiMoTi17-12-2 | 1.4571 | Inox 316Ti | S31635 | 320S31 | ||
| X2CrNiMo17-12-3 | 1.4432 | Inox 316L | S31603 | 316S13 | ||
| X2CrNiMo18-14-3 | 1.4435 | Inox 316L | S31603 | 316S13 | ||
| X2CrNiMoN17-13-5 | 1.4439 | Inox 317LMN | ||||
| X1NiCrMoCu25-20-5 | 1.4539 | N08904 | 904S13 | 904L | ||
Dòng Austenitic – Các mác đặc biệt |
||||||
| X5CrNi17-7 | 1.4319 | |||||
| X5CrNiN19-9 | 1.4315 | |||||
| X5CrNiCu19-6-2 | 1.464 | |||||
| X1CrNi25-21 | 1.4335 | Inox 310L | ||||
| X6CrNiNb18-10 | 1.455 | Inox 347 | S34700 | 347S31 | ||
| X1CrNiMoN25-22-2 | 1.4466 | Inox 310MoLN | S31050 | |||
| X6CrNiMoNb17-12-2 | 1.458 | |||||
| X2CrNiMoN17-3-3 | 1.4429 | Inox 316LN | S31653 | |||
| X3CrNiMo17-13-3 | 1.4436 | Inox 316 | S31600 | 316S33 | ||
| X2CrNiMoN18-12-4 | 1.4434 | Inox 317LN | S31753 | |||
| X2CrNiMo18-15-4 | 1.4438 | Inox 317L | 317S12 | |||
| X1CrNiMoCuN24-22-8 | 1.4652 | |||||
| X1CrNiSi18-15-4 | 1.4361 | Inox 306 | S30600 | |||
| X11CrNiMnN19-8-6 | 1.4369 | |||||
| X6CrMnNiCuN18-12-4-2 | 1.4646 | |||||
| X12CrMnNiN17-7-5 | 1.4372 | Inox 201 | S20100 | |||
| X2CrMnNiN17-7-5 | 1.4371 | Inox 201L | S20103 | |||
| X9CrMnNiCu17-8-5-2 | 1.4618 | |||||
| X12CrMnNiN18-9-5 | 1.4373 | Inox 202 | S20200 | |||
| X9CrMnCuNB17-8-3 | 1.4597 | Inox 204Cu | S20430 | |||
| X8CrMnNi19-6-3 | 1.4376 | |||||
| X1NiCrMo31-27-4 | 1.4563 | N08028 | Sanicro 28 | |||
| X1CrNiMoCuN25-25-5 | 1.4537 | |||||
| X1CrNiMoCuN20-18-7 | 1.4547 | S31254 | F44 | 254SMO | ||
| X1CrNiMoCuNW24-22-6 | 1.4659 | |||||
| X1NiCrMoCuN25-20-7 | 1.4529 | N08925 | 1925hMo | |||
| X2CrNiMnMoN25-18-6-5 | 1.4565 | |||||
| X9CrMnNiCu 17-8-5-2 | 1.4618 | |||||
| 1.3964 | Nitronic 50 | |||||
Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt |
||||||
| X8CrNiTi18-10 | 1.4878 | Inox 321 | S32100 | |||
| X15CrNiSi20-12 | 1.4828 | |||||
| X9CrNiSiNCe21-11-2 | 1.4835 | S30815 | 253 MA | |||
| X12CrNi23-13 | 1.4833 | Inox 309 | S30900 | 309S24 | ||
| X8CrNi25-21 | 1.4845 | Inox 310S | S31000 | 310S24 | ||
| X15CrNiSi25-21 | 1.4841 | Inox 314 | S31400 | |||
| X6CrNiSiNCe19-10 | 1.4818 | S30415 | 153 MA | |||
| X10NiCrSi35-19 | 1.4886 | 330 | ||||
Dòng Austenitic – Creep Resisting Grades |
||||||
| X6CrNi18-10 | 1.4948 | Inox 304H | S30409 | 304S51 | ||
| X6CrNiMoB17-12-2 | 1.4919 | Inox 316H | S31635 | 316S51 | ||
| Dòng Duplex tiêu chuẩn | ||||||
| X2CrNiN22-2 | 1.4062 | S32202 | DX 2202 | |||
| X2CrMnNiMoN21-5-3 | 1.4482 | S32001 | ||||
| X2CrMnNiN21-5-1 | 1.4162 | S32101 | 2101 LDX | |||
| X2CrNiN23-4 | 1.4362 | S32304 | 2304 | |||
| X2CrNiMoN12-5-3 | 1.4462 | S31803/ | F51 | 318S13 | 2205 | |
| S32205 | ||||||
Dòng Super Duplex |
||||||
| X2CrNiCuN23-4 | 1.4655 | |||||
| X2CrNiMoN29-7-2 | 1.4477 | |||||
| X2CrNiMoCuN25-6-3 | 1.4507 | F61 | Ferrinox 255 | |||
| X2CrNiMoN25-7-4 | 1.441 | S32750 | F53 | 2507 | ||
| X2CrNiMoCuWN25-7-4 | 1.4501 | S32760 | F55 | Zeron 100 | ||
| X2CrNiMoSi18-5-3 | 1.4424 | |||||
Thông tin nhà cung cấp
Công ty Kim Loại G7
Phone/Zalo: 0909 304 310 vs 0902 303 310 - 0888 316 304 vs 0898316 304. Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ và https://g7m.vn Chuyên hàng inox 316 tại: https://inox316.vn Chuyên hàng inox 310s tại: https://inox310s.vn Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/
Altemp 718
Alvac 718
Bạc Lót Thép
Bạc Trượt Tự Bôi Trơn
Thép SCM418RCH
Thép SKD61, Thép 2344
Thép SCM420
Thép SCM425HRCH
Thép SCM415
Thép SCM430M
Láp Inox 403 Phi 72mm
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
Thép SCM415M
THÉP ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
Hợp Kim Niken Cho Ngành Chế Biến Xăng Dầu
Monel Alloys
Hastelloy B2
Vuông Đặc Nhôm 8019
Vuông Đặc Nhôm 8091
Vuông Đặc Nhôm Phi 11
Vuông Đặc Nhôm Phi 16
bảng báo giá kính hộp
Bảng Giá Đồng Thanh Cái
Bảng Giá Hộp Inox
Bảng Giá Hộp Inox 304
bảng giá thanh nhôm hộp
Bang Gia Inox Hop
Bảng Giá Thép SCM415M
Bảng giá Inox SUS Nhật Bản
bảng giá lan can nhôm đúc
Vuông Đặc Nhôm Phi 8
THÉP TẤM CÁC LOẠI GIÁ RẺ
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
Thép
Tấm Nhôm 16mm
Lá Căn Inox 301 0,02mm
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
Ống Inox 304 Phi 1, Ống Inox Siêu Nhỏ
Cuộn Inox 304 0.3mm bề mặt BA/2B/HL/No1
Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
Vuông Đặc Nhôm 7091
Vuông Đặc Nhôm 7150
Vuông Đặc Nhôm 7178
Vuông Đặc Nhôm 3304
Vuông đặc nhôm 5052
báo giá lan can hợp kim nhôm đúc
Báo Giá Lưới Chắn Côn Trùng Inox
Báo Giá Lưới Thép Không Gỉ
báo giá cổng gang đúc
báo giá cổng nhôm đúc mạ đồng
báo giá thi công lam nhôm hộp
Bi Inox 1,6mm
Bi Inox 201 1,2mm
Bi Inox 201 1,4mm
Bi Inox 201 16mm
Thép không gỉ 2083
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
Thép Các Loại
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
Vuông Đặc Nhôm 2091
Vuông Đặc Nhôm 2198
Vuông Đặc Inox 80mm
Vuông Đặc Nhôm 1060
Vuông Đặc Inox 316 55mm
Vuông Đặc Inox 316 6mm
Vuông Đặc Inox 316 8mm
Vuông Đặc Inox 48mm
Vuông Đặc Inox 50mm
Bi Inox 201 2,2mm
Vuông đặc inox 304
Vuông Đặc Inox 304 12mm
Bích Inox Chịu Áp
bu long đầu dù
bu lông đầu tròn cổ vuông
Vuông Đặc Đồng 48mm
Vuông Đặc Đồng 6mm
Vuông Đặc Đồng 8mm
Vuông đặc inox 201
vật liệu làm khuôn đúc nhôm
vít pake đầu dù
Vuông đặc đồng
Vuông Đặc Đồng 25mm
Vuông Đặc Đồng 36mm
Vuông Đặc Đồng 42mm
U Đúc Inox 50 x 100
U Đúc Inox SUS 316
U Inox
V Đúc Inox 304
V Đúc Inox 316
V Đúc Inox 40 x 80
Van Inox 201
Van Inox 310s
Vascomax C250
bu lông inox m10
bu lông lục giác chìm đầu bằng
bu lông lục giác chìm đầu trụ
bulong tai hong
các loại nhôm hộp
cầu thang đúc
Cây đặc Inox 304 
