|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm DIN 2,024
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 2078
3 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫150.000 |
|
× |
|
Ống Inox (168,2 x 20 x 6000) mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2023
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20875
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20872
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm DIN 2,046
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 2007
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20853
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm Astm, Aisi, Uns C85200
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm DIN CuZn38Sn1
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 20966
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm DIN G-CuZn15Si4
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 20332
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|