Tính chất cơ học Inox tròn đặc Duplex theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3

Tính chất cơ học Inox tròn đặc Duplex theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3

Định danh Thuộc tính cơ học
Tên Thép Mã thép Độ dày mm 1) Proof strength Rp0.2 N/mm2 Tensile strength Rm N/mm2 Elongation A 2) %

Các mác tiêu chuẩn

X3CrNiMoN27-5-2 1.4460 103) 610 770/1030 12
10<t<16 </t 560 770/1030 12
16<t<40 </t 460 620/950 15
40<t<63 </t 460 620/950 15
63<t<160 </t 460 620/880 20
X2CrNiMoN22-5-3 1.4462 103) 650 850/1150 12
10<t<16 </t 650 850/1100 12
16<t<40 </t 450 650/1000 15
40<t<63 </t 450 650/1000 15
63<t<160 </t 450 650/880 25

Các mác đặc biệt

X2CrNiN22-2 1.4062 16 600 650/1100 15
16<40 500 700/1100 15
40<t< td=””> </t<> 500 700/1100 20
X2CrMnNiN21-5-1 1.4162 103) 500 700/1050 15
10<16 500 700/1050 20
16<40 500 700/1050 20
40<160 450 650/850 30
X2CrMnNiMoN21-5-3 1.4482 160 500 800 20
X2CrNiMnMoCuN21-5-3 1.4662 103) 700 900/1150 15
10<30 700 900/1100 20
30<160 450 650/900 25
X2CrNiMoCuN25-6-3 1.4507 103) 4) 4) 4)
10<t<16 </t 4) 4) 4)
16<t<40 </t 500 700/1050 25
40<t<63 </t 500 700/900 25
63<t<160 </t 500 700/900 25
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/
Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/