× |
|
Đồng 20882
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 5052
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2007
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s 6.5mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Thép SCM418
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s 55mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Nhôm Tấm, Tấm Nhôm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2023
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2085
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Thép SCM Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM418HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Đồng 20966
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Đồng 2073
3 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫150.000 |
× |
|
Đồng 20853
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2041
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20335
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20936
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 1145
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2038
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20857
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20265
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Các Loại
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
Đồng 20742
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.4
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Đồng 20937
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Hợp Kim Titan
1 x
₫100.000
|
₫100.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Đồng 20261
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2055
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2028
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|