× |
|
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 4104
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Nhôm 3003
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
NHÔM 1070
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20742
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 5657
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|