|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 28mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 70mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép Tấm SUS316J1L - Bảng Giá Chi Tiết
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Nhôm Các loại
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Hộp Inox 201
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
NHÔM 7075 GIÁ RẺ
1 x
₫100.000
|
₫100.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.5mm, Cuộn Inox 316 2.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 304 dày 32.0MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2007
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM425HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép Các Loại
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
NHÔM 1070
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 304 dày 4.5MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.7
2 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫240.000 |
|
× |
|
Thép Tấm SWRH52A - Bảng Giá Chi Tiết
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Nhôm Tấm, Tấm Nhôm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20261
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM430
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.8
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|