|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 180mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép SCM430
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.8
2 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫240.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 150mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
2 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Đồng 20401
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng 2025
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép SCM415RCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 5mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 45mm
2 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫240.000 |
|
× |
|
Thép Các Loại
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 16mm
2 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫240.000 |
|
× |
|
Đồng 2054
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310S
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
|