× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Kỹ Thuật Hàng Hải
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.85mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.6mm, Cuộn Inox 316 1.6mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20936
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm Tấm, Tấm Nhôm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2038
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Ống Inox 304 Phi 1, Ống Inox Siêu Nhỏ
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 3.0mm, Cuộn Inox 316 3mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|