|
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
5 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫200.000 |
|
× |
|
THÉP ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
3 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫30.000 |
|
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM425RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
2 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM415TK
4 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Thép SKD61, Thép 2344
3 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫150.000 |
|
× |
|
Thép SCM415H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.04MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM Nhật Bản
2 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Thép SCM415M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM420RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép Các Loại
3 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫30.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép đặc vuông
1 x
₫70.000
|
₫70.000 |
|
₫70.000 |
|
× |
|
Thép SCM418TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
4 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM418
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.7
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép SCM430
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép
3 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫30.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.85mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.75mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫8.000 |
|
× |
|
Thép SCM415HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép không gỉ 2083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.07mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20331
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
|