Nhận xét chung về Inox 201.
Inox 201 là vật liệu với giả cả tầm trung nhưng chất lượng hữu ích cho nhiều ứng dụng. Mặc dù giá cả và chất lượng lý tưởng cho những mục đích sử dụng nhất định, tuy nhiên, nó không phải là sự lựa chọn tốt cho các cấu trúc có thể dễ bị lực ăn mòn như nước muối.
- Inox 201 là một phần của Inox series 200 dòng austenit. Ban đầu được phát triển để bảo tồn niken, series thép không gỉ này được đặc trưng bởi hàm lượng niken thấp.
- Inox 201 có thể thay thế cho loại 301 trong nhiều ứng dụng, nhưng ít chịu ăn mòn hơn, đặc biệt trong môi trường hóa học.
- Được gia nhiệt, không có tính từ nhưng có thể nhiễm từ tính bằng cách gia công nguội. Hàm lượng nitơ lớn hơn trong loại 201 cung cấp độ bền và độ cứng cao hơn Inox 301, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
- Inox 201 không thể làm cứng bằng cách xử lý nhiệt và được ủ ở nhiệt độ 1850-1950 ° F (1010-1066 ° C), tiếp theo là làm nguội nước hoặc làm mát không khí nhanh.
- Inox 201 được sử dụng để sản xuất hàng loạt thiết bị gia dụng, bao gồm bồn rửa, dụng cụ nấu ăn, máy giặt, cửa sổ và cửa ra vào. Nó cũng được sử dụng trong trang trí ô tô, kiến trúc trang trí, xe ô tô đường sắt, xe kéo, và kẹp. Không nên dùng cho các ứng dụng ngoài trời kết cấu vì tính dễ bị ăn mòn và rạn nứt.
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 16*1.0*6000 | 147 | 341 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 54*1.5*6000 | 10 | 116 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 100 | 433 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 100 | 433 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 100 | 435 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 50 | 214 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 54*1.5*6000 | 21 | 245 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 51 | 274 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 60.5*1.5*5400 | 11 | 128 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 16*1.0*6000 | 70 | 153 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 31.8*1.48*6000 | 4 | 27 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 15.88*1.16*6000 | 28 | 72 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 50.8*1.96*6000 | 8 | 116 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 76.2*1.2*6000 | 8 | 105 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 50.8*1.96*6000 | 16 | 233 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 69 | 297 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 100*50*1.2*6000 | 12 | 199 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 25*0.96*6000 | 142 | 497 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 31.8*1.0*6000 | 4 | 18 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 31.8*1.0*6000 | 2 | 9 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 27 | 117 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 69 | 372 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 51 | 277 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 48 | 261 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.53*0.8*6000 | 92 | 95 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.53*0.8*6000 | 177 | 184 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 12 | 66 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.53*0.8*6000 | 137 | 143 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 32*1.96*6000 | 23 | 205 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 31.8*1.5*6000 | 6 | 40 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 60.5*1.5*5400 | 5 | 58 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 180 | 120*60*3*6000 | 15 | 733 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.6*1.0*6000 | 266 | 330 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 16*1.0*6000 | 68 | 148 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 22*1.9*6000 | 22 | 126 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 240 | 19.05*1.2*6000 | 16 | 51 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 12.7*1.0*6000 | 35 | 59 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 24 | 130 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 51 | 277 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 76.2*1.2*6000 | 19 | 249 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 180 | 120*60*3*6000 | 15 | 729 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.53*0.8*6000 | 57 | 60 | 65,000 |
A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 16*1.0*6000 | 16 | 35 | 65,000 |