× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Nhôm 4004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.65mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Thép SCM430M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.03MM
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.5mm, Cuộn Inox 316 1.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM415H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
Đồng 20875
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20375
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20742
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20923
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20572
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|