|
× |
|
Đồng 20265
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép SCM418HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫8.000 |
|
× |
|
Đồng 2055
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.5mm, Cuộn Inox 316 1.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM430TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.05MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Đồng 20966
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20401
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|