Inox 430 là gì?
Inox 430 thuộc loại thép không gỉ Ferritic, có thành phần chính là Crom và Fe, hàm lượng Carbon thấp, không có hoặc rất ít Nikel (chỉ từ 0-0.75%).
Do đó, độ bền cũng như những đặc tính tốt của thép không gỉ như chống ăn mòn, định hình thì inox 430 vẫn có nhưng thấp hơn nhiều so với các mác thép còn lại.
Tuy nhiên, hiểu biết về những đặc tính của inox 430, người ta kiểm soát những hạn chế của chúng và tận dụng chúng vào sản xuất một cách phù hợp nhất, phát huy tối đa khả năng vốn có của nó.
Inox 430 là loại thép không gỉ có chất lượng thấp nhất trong số các lọai thép không gỉ 201, 304, 316…Đối với gia công bằng phương pháp hàn, inox 430 không được giới chuyên môn đánh giá cao vì nó không chịu được tốt trong áp lực quá cao và tác động mạnh.
Trường hợp inox 430 làm việc với tải trọng cao, chúng cũng không đáp ứng được vì dộ cứng và độ bền khá thấp. Inox 430 sử dụng tốt ở nhiệt độ cao nhưng với môi trường nhiệt độ <0oC, inox 430 dễ trở nên giòn và bị gãy.
Nói đến thép không gỉ là nói đến khả năng chống ăn mòn. Những cụm từ như “chống oxy hóa” “chống gỉ sét”, “chống mài mòn” thường được đề cập khi nhắc đến thép không gỉ.
Tuy nhiên, từng loại thép với tỉ lệ trong thành phần hóa học khác nhau cũng có những mức độ chống ăn mòn khác nhau. So với inox 201, 304, 316. inox 430 chống ăn mòn thấp hơn, nhanh bị gỉ hơn, dễ bị tác động bởi môi trường bên ngoài làm cho hoen ố, xỉn màu.
Inox 430 có khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, môi trường có tỉ lệ ăn mòn rất nhẹ, sử dụng tốt khi không tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh. Trong điều kiện môi trường được kiểm soát nghiêm ngặt, inox 430 phát huy tối đa công dụng của mình.
Quy cách Tấm Inox | Bề mặt Cuộn Inox | Khổ 1mx1m (kg) | Khổ 1.2mx1m (kg) | Khổ 1.5mx1m (kg) | Giá Inox Cuộn (Tham Khảo) |
Cuộn Inox dày 0.3 | BA/2B/HL | 2.50 | 3 | 60,000/kg -> 70,000/kg | |
Cuộn Inox dày 0.4 | BA/2B/HL | 3.33 | 4 | 60,000/kg -> 70,000/kg | |
Cuộn Inox dày 0.5 | BA/2B/HL | 4.17 | 5 | 6.25 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 0.6 | BA/2B/HL | 5.00 | 6 | 7.50 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 0.7 | BA/2B/HL | 5.83 | 7 | 8.75 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 0.8 | BA/2B/HL | 6.67 | 8 | 10.00 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 0.9 | BA/2B/HL | 7.50 | 9 | 11.25 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.0 | BA/2B/HL | 8.33 | 10 | 12.50 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.1 | BA/2B/HL | 9.17 | 11 | 13.75 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.2 | BA/2B/HL | 10.00 | 12 | 15.00 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.3 | BA/2B/HL | 10.83 | 13 | 16.25 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.4 | BA/2B/HL | 11.67 | 14 | 17.50 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.5 | BA/2B/HL | 12.50 | 15 | 18.75 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.6 | BA/2B/HL | 13.33 | 16 | 20.00 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.7 | BA/2B/HL | 14.17 | 17 | 21.25 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.8 | BA/2B/HL | 15.00 | 18 | 22.50 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 1.9 | BA/2B/HL | 15.83 | 19 | 23.75 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.0 | BA/2B/HL | 16.67 | 20 | 25.00 | 60,000/kg -> 70,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.1 | 2B/HL | 17.50 | 21 | 26.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.2 | 2B/HL | 18.33 | 22 | 27.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.3 | 2B/HL | 19.17 | 23 | 28.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.4 | 2B/HL | 20.00 | 24 | 30.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.5 | 2B/HL | 20.83 | 25 | 31.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.6 | 2B/HL | 21.67 | 26 | 32.50 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.7 | 2B/HL | 22.50 | 27 | 33.75 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.8 | 2B/HL | 23.33 | 28 | 35.00 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Cuộn Inox dày 2.9 | 2B/HL | 24.17 | 29 | 36.25 | 55,000/kg -> 65,000/kg |
Cuộn Inox dày 3.0 | 2B/HL/No1 | 25.00 | 30 | 37.50 | 50,000/kg -> 60,000/kg |
Cuộn Inox dày 3.1 | 2B/HL/No1 | 31 | 38.75 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 3.2 | 2B/HL/No1 | 32 | 40.00 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 3.3 | 2B/HL/No1 | 33 | 41.25 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 3.4 | 2B/HL/No1 | 34 | 42.50 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 3.5 | 2B/HL/No1 | 35 | 43.75 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 3.6 | 2B/HL/No1 | 36 | 45.00 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 3.7 | 2B/HL/No1 | 37 | 46.25 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 3.8 | 2B/HL/No1 | 38 | 47.50 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 3.9 | 2B/HL/No1 | 39 | 48.75 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.0 | 2B/HL/No1 | 40 | 50.00 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.1 | 2B/HL/No1 | 41 | 51.25 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.2 | 2B/HL/No1 | 42 | 52.50 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.3 | 2B/HL/No1 | 43 | 53.75 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.4 | 2B/HL/No1 | 44 | 55.00 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.5 | 2B/HL/No1 | 45 | 56.25 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.6 | 2B/HL/No1 | 46 | 57.50 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.7 | 2B/HL/No1 | 47 | 58.75 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.8 | 2B/HL/No1 | 48 | 60.00 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 4.9 | 2B/HL/No1 | 49 | 61.25 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.0 | 2B/HL/No1 | 50 | 62.50 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.1 | 2B/HL/No1 | 51 | 63.75 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.2 | 2B/HL/No1 | 52 | 65.00 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.3 | 2B/HL/No1 | 53 | 66.25 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.4 | 2B/HL/No1 | 54 | 67.50 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.5 | 2B/HL/No1 | 55 | 68.75 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.6 | 2B/HL/No1 | 56 | 70.00 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.7 | 2B/HL/No1 | 57 | 71.25 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.8 | 2B/HL/No1 | 58 | 72.50 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 5.9 | 2B/HL/No1 | 59 | 73.75 | 50,000/kg -> 60,000/kg | |
Cuộn Inox dày 6.0 | 2B/HL/No1 | 60 | 75.00 | 50,000/kg -> 60,000/kg |