× |
|
Ống Inox 304 Phi 1, Ống Inox Siêu Nhỏ
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2004
3 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫150.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2085
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20321
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.6mm, Cuộn Inox 316 1.6mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20882
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2041
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Láp Inox 304 Phi 3
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 3.0mm, Cuộn Inox 316 3mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Thép SCM415HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 10mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Đồng 20375
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20401
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM420HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Đồng 20265
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20923
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 100mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 12mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 2.0mm, Cuộn Inox 316 2.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20966
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|