|
× |
|
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0882
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,074
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm EN CC761S
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng Tiêu Chuẩn Đức ECu58
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 2055
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM425RCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng 20372
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
3 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép SCM425HRCH
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Giá Busbar Đồng
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM415M
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
2 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫16.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Thép SCM418TK
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1011
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 20332
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi44Mn1
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM421
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM415H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM432
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi18Zn20
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép không gỉ 2083
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Đồng Thau
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng Tròn Đặc
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm EN CuZn30
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm Astm, Aisi, Uns C26000
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM430M
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Đồng - Kẽm Astm, Aisi, Uns C86300
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM420RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM418H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng SG-CuSi3
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng Hợp Kim PB104
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng Hợp Kim G-CuPb10Sn10
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Lá Căn Đồng 0.64mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
|