|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.7mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng CuNi9Sn2
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Shim Chêm Đồng Đỏ 9.2mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng C51000
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2041
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Shim Chêm Đồng 9.1mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20936
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng C3604
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng C2400
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng C26000
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Nhôm 3003
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng 2024
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.7
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Đồng 2025
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|