Titan Ti 6Al-4V, Titan Grades 5 là gì?
Được biết đến như là một tên gọi khác của các hợp kim titan, Ti 6Al-4V, hoặc Titan Grades 5, được sử dụng phổ biến nhất trong tất cả các hợp kim titan. Nó chiếm 50 phần trăm tổng số sử dụng titan trên toàn thế giới.
Khả năng sử dụng của nó nằm ở nhiều lợi ích của nó. Ti 6Al-4V có thể được xử lý nhiệt để tăng cường độ. Nó có thể được sử dụng trong xây dựng hàn ở nhiệt độ ứng dụng lên tới 600 ° F. Hợp kim này có độ bền cao với trọng lượng nhẹ, khả năng định dạng hữu ích và khả năng chống ăn mòn cao.
Khả năng sử dụng của Ti 6AI-4V làm cho nó trở thành hợp kim tốt nhất để sử dụng trong một số ngành công nghiệp, như ngành hàng không vũ trụ, y tế, hàng hải và chế biến hóa học. Nó có thể được sử dụng trong việc tạo ra những thứ kỹ thuật như:
- Tua bin máy bay
- Linh kiện động cơ
- Thành phần cấu trúc máy bay
- Chốt hàng không vũ trụ
- Phụ tùng tự động hiệu suất cao
- Ứng dụng hàng hải
- Thiết bị thể thao
Không thể bỏ qua: Titan và Hợp Kim Titan là gì?
Danh sách các Mác (Grades) Titan Tinh Khiết
| Titan | Titan Grades 1 | Titan Grades 2 | Titan Grades 3 | Titan Grades 4 | |
| Tấm | Tấm Titan | Tấm Titan Grades 1 | Tấm Titan Grades 2 | Tấm Titan Grades 3 | Tấm Titan Grades 4 |
| Ống | Ống Titan | Ống Titan Grades 1 | Ống Titan Grades 2 | Ống Titan Grades 3 | Ống Titan Grades 4 |
| Ống Đúc | Ống Đúc Titan | Ống Đúc Titan Grades 1 | Ống Đúc Titan Grades 2 | Ống Đúc Titan Grades 3 | Ống Đúc Titan Grades 4 |
| Láp | Láp Titan | Láp Titan Grades 1 | Láp Titan Grades 2 | Láp Titan Grades 3 | Láp Titan Grades 4 |
| Lục Giác | Lục Giác Titan | Lục Giác Titan Grades 1 | Lục Giác Titan Grades 2 | Lục Giác Titan Grades 3 | Lục Giác Titan Grades 4 |
| Phụ Kiện | Phụ Kiện Titan | Phụ Kiện Titan Grades 1 | Phụ Kiện Titan Grades 2 | Phụ Kiện Titan Grades 3 | Phụ Kiện Titan Grades 4 |
| Dây | Dây Titan | Dây Titan Grades 1 | Dây Titan Grades 2 | Dây Titan Grades 3 | Dây Titan Grades 4 |
| Vuông Đặc | Vuông Đặc Titan |
Danh sách các Mác (Grades) Titan Hợp Kim
| Titan Grades 5 | Titan Grades 7 | Titan Grades 11 | Titan Grades 12 | Titan Grades 23 | Titan 5Al-2.5Sn |
| Tấm Titan Grades 5 | Tấm Titan Grades 7 | Tấm Titan Grades 11 | Tấm Titan Grades 12 | Tấm Titan Grades 23 | Tấm Titan 5Al-2.5Sn |
| Ống Titan Grades 5 | Ống Titan Grades 7 | Ống Titan Grades 11 | Ống Titan Grades 12 | Ống Titan Grades 23 | Ống Titan 5Al-2.5Sn |
| Ống Đúc Titan Grades 5 | Ống Đúc Titan Grades 7 | Ống Đúc Titan Grades 11 | Ống Đúc Titan Grades 12 | Ống Đúc Titan Grades 23 | Ống Đúc Titan 5Al-2.5Sn |
| Láp Titan Grades 5 | Láp Titan Grades 7 | Láp Titan Grades 11 | Láp Titan Grades 12 | Láp Titan Grades 23 | Láp Titan 5Al-2.5Sn |
| Lục Giác Titan Grades 5 | Lục Giác Titan Grades 7 | Lục Giác Titan Grades 11 | Lục Giác Titan Grades 12 | Lục Giác Titan Grades 23 | Lục Giác Titan 5Al-2.5Sn |
| Phụ Kiện Titan Grades 5 | Phụ Kiện Titan Grades 7 | Phụ Kiện Titan Grades 11 | Phụ Kiện Titan Grades 12 | Phụ Kiện Titan Grades 23 | Phụ Kiện Titan 5Al-2.5Sn |
| Dây Titan Grades 5 | Dây Titan Grades 7 | Dây Titan Grades 11 | Dây Titan Grades 12 | Dây Titan Grades 23 | Dây Titan 5Al-2.5Sn |
Đơn vị cung cấp Uy tín
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ và https://g7m.vn Chuyên hàng inox 316 tại: https://inox316.vn Chuyên hàng inox 310s tại: https://inox310s.vn Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/
Altemp 718
Alvac 718
Bạc Lót Thép
Bạc Trượt Tự Bôi Trơn
Thép SCM418RCH
Thép SKD61, Thép 2344
Thép SCM420
Thép SCM425HRCH
Thép SCM415
Thép SCM430M
Láp Inox 403 Phi 72mm
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
Thép SCM415M
THÉP ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
Hợp Kim Niken Cho Ngành Chế Biến Xăng Dầu
Monel Alloys
Hastelloy B2
Vuông Đặc Nhôm 8019
Vuông Đặc Nhôm 8091
Vuông Đặc Nhôm Phi 11
Vuông Đặc Nhôm Phi 16
bảng báo giá kính hộp
Bảng Giá Đồng Thanh Cái
Bảng Giá Hộp Inox
Bảng Giá Hộp Inox 304
bảng giá thanh nhôm hộp
Bang Gia Inox Hop
Bảng Giá Thép SCM415M
Bảng giá Inox SUS Nhật Bản
bảng giá lan can nhôm đúc
Vuông Đặc Nhôm Phi 8
THÉP TẤM CÁC LOẠI GIÁ RẺ
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
Thép
Tấm Nhôm 16mm
Lá Căn Inox 301 0,02mm
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
Ống Inox 304 Phi 1, Ống Inox Siêu Nhỏ
Cuộn Inox 304 0.3mm bề mặt BA/2B/HL/No1
Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
Vuông Đặc Nhôm 7091
Vuông Đặc Nhôm 7150
Vuông Đặc Nhôm 7178
Vuông Đặc Nhôm 3304
Vuông đặc nhôm 5052
báo giá lan can hợp kim nhôm đúc
Báo Giá Lưới Chắn Côn Trùng Inox
Báo Giá Lưới Thép Không Gỉ
báo giá cổng gang đúc
báo giá cổng nhôm đúc mạ đồng
báo giá thi công lam nhôm hộp
Bi Inox 1,6mm
Bi Inox 201 1,2mm
Bi Inox 201 1,4mm
Bi Inox 201 16mm
Thép không gỉ 2083
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
Thép Các Loại
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
Vuông Đặc Nhôm 2091
Vuông Đặc Nhôm 2198
Vuông Đặc Inox 80mm
Vuông Đặc Nhôm 1060
Vuông Đặc Inox 316 55mm
Vuông Đặc Inox 316 6mm
Vuông Đặc Inox 316 8mm
Vuông Đặc Inox 48mm
Vuông Đặc Inox 50mm
Bi Inox 201 2,2mm
Vuông đặc inox 304
Vuông Đặc Inox 304 12mm
Bích Inox Chịu Áp
bu long đầu dù
bu lông đầu tròn cổ vuông
Vuông Đặc Đồng 6mm
Vuông Đặc Đồng 8mm
Vuông đặc inox 201
vật liệu làm khuôn đúc nhôm
vít pake đầu dù
Vuông đặc đồng
Vuông Đặc Đồng 25mm
Vuông Đặc Đồng 36mm
Vuông Đặc Đồng 42mm
U Đúc Inox 50 x 100
U Đúc Inox SUS 316
U Inox
V Đúc Inox 304
V Đúc Inox 316
V Đúc Inox 40 x 80
Van Inox 201
Van Inox 310s
Vascomax C250
bu lông inox m10
bu lông lục giác chìm đầu bằng
bu lông lục giác chìm đầu trụ
bulong tai hong
các loại nhôm hộp
cầu thang đúc
Cây đặc Inox 304 
