|
× |
|
Bảng Giá Thép SCM418H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Thanh Cái Đồng
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Bi Inox 316 1,2mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bi Inox 440c 2,4mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bi Inox 440c 2,6mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
bu lông đầu bằng
1 x
₫304
|
₫304 |
|
₫304 |
|
× |
|
Bi Inox 4mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bi Inox 30mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bi Inox 440c 4,5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bi Inox 440c 7,5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bi Inox 316 1,6mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
bảng giá nhôm hộp chữ nhật
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Tấm Inox Đục Lỗ
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 3105
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bi Inox 440c 16mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bi Inox 440c 2,2mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 5056
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bi Inox 304 50mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Thép SCM415H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bi Inox 304 5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Thép Hộp Inox 304
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Vuông đặc nhôm 7075
1 x
₫70.000
|
₫70.000 |
|
₫70.000 |
|
× |
|
bảng giá nhôm lá hộp
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
bảng giá nhôm hộp
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bi Inox 440c 18mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Titan
1 x
₫100.000
|
₫100.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Bi Inox 316 1,8mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Thép SCM415RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
|