Titan Grades 11 là gì?
Grades 11 rất giống với Grades 1, ngoại trừ việc bổ sung một chút palađi để tăng cường khả năng chống ăn mòn, làm cho nó trở thành một hợp kim. Khả năng chống ăn mòn này rất hữu ích để bảo vệ chống xói mòn và giảm axit trong môi trường clorua.
Đặc tính hữu ích khác bao gồm tối ưu độ dẻo , định hình nguội, cường lực tốt, tác động dẻo dai và khả năng hàn tuyệt vời. Hợp kim này có thể được sử dụng trong các ứng dụng titan tương tự như Grades 1, đặc biệt khi ăn mòn là mối quan tâm như:
- Xử lý hóa học
- Sản xuất clo
- Khử muối
- Ứng dụng hàng hải
Có thể bạn quan tâm: Titan và Hợp Kim Titan là gì?
Danh sách các Mác (Grades) Titan Tinh Khiết
Titan | Titan Grades 1 | Titan Grades 2 | Titan Grades 3 | Titan Grades 4 | |
Tấm | Tấm Titan | Tấm Titan Grades 1 | Tấm Titan Grades 2 | Tấm Titan Grades 3 | Tấm Titan Grades 4 |
Ống | Ống Titan | Ống Titan Grades 1 | Ống Titan Grades 2 | Ống Titan Grades 3 | Ống Titan Grades 4 |
Ống Đúc | Ống Đúc Titan | Ống Đúc Titan Grades 1 | Ống Đúc Titan Grades 2 | Ống Đúc Titan Grades 3 | Ống Đúc Titan Grades 4 |
Láp | Láp Titan | Láp Titan Grades 1 | Láp Titan Grades 2 | Láp Titan Grades 3 | Láp Titan Grades 4 |
Lục Giác | Lục Giác Titan | Lục Giác Titan Grades 1 | Lục Giác Titan Grades 2 | Lục Giác Titan Grades 3 | Lục Giác Titan Grades 4 |
Phụ Kiện | Phụ Kiện Titan | Phụ Kiện Titan Grades 1 | Phụ Kiện Titan Grades 2 | Phụ Kiện Titan Grades 3 | Phụ Kiện Titan Grades 4 |
Dây | Dây Titan | Dây Titan Grades 1 | Dây Titan Grades 2 | Dây Titan Grades 3 | Dây Titan Grades 4 |
Vuông Đặc | Vuông Đặc Titan |
Danh sách các Mác (Grades) Titan Hợp Kim
Titan Grades 5 | Titan Grades 7 | Titan Grades 11 | Titan Grades 12 | Titan Grades 23 | Titan 5Al-2.5Sn |
Tấm Titan Grades 5 | Tấm Titan Grades 7 | Tấm Titan Grades 11 | Tấm Titan Grades 12 | Tấm Titan Grades 23 | Tấm Titan 5Al-2.5Sn |
Ống Titan Grades 5 | Ống Titan Grades 7 | Ống Titan Grades 11 | Ống Titan Grades 12 | Ống Titan Grades 23 | Ống Titan 5Al-2.5Sn |
Ống Đúc Titan Grades 5 | Ống Đúc Titan Grades 7 | Ống Đúc Titan Grades 11 | Ống Đúc Titan Grades 12 | Ống Đúc Titan Grades 23 | Ống Đúc Titan 5Al-2.5Sn |
Láp Titan Grades 5 | Láp Titan Grades 7 | Láp Titan Grades 11 | Láp Titan Grades 12 | Láp Titan Grades 23 | Láp Titan 5Al-2.5Sn |
Lục Giác Titan Grades 5 | Lục Giác Titan Grades 7 | Lục Giác Titan Grades 11 | Lục Giác Titan Grades 12 | Lục Giác Titan Grades 23 | Lục Giác Titan 5Al-2.5Sn |
Phụ Kiện Titan Grades 5 | Phụ Kiện Titan Grades 7 | Phụ Kiện Titan Grades 11 | Phụ Kiện Titan Grades 12 | Phụ Kiện Titan Grades 23 | Phụ Kiện Titan 5Al-2.5Sn |
Dây Titan Grades 5 | Dây Titan Grades 7 | Dây Titan Grades 11 | Dây Titan Grades 12 | Dây Titan Grades 23 | Dây Titan 5Al-2.5Sn |
Đơn vị cung cấp Uy tín
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ và https://g7m.vn Chuyên hàng inox 316 tại: https://inox316.vn Chuyên hàng inox 310s tại: https://inox310s.vn Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/