Titan Grades 1, Titan Gr1, Titan Tinh Khiết là gì?
Titan grades 1 là loại đầu tiên trong bốn loại titan tinh khiết thương mại (CP). Nó là loại mềm nhất và dễ uốn nhất trong số các loại này. Nó sở hữu khả năng định lớn nhất chống ăn mòn tuyệt vời và độ dẻo dai cũng như chống va đập cao.
Vì tất cả những phẩm chất này, Grade 1 (CP1) là vật liệu được lựa chọn cho bất kỳ ứng dụng nơi cần phải định hình nhiều và là thường có sẵn nhiều hình thức như: như là tấm titan và ống.
Các ứng dụng bao gồm:
- Xử lý hóa học
- Sản xuất clo
- Cực dương ổn định kích thước
- Khử muối
- Ngành kiến trúc
- Ngành y tế
- Công nghiệp biển
- Phụ tùng ô tô
- Cấu trúc khung máy bay
Xem thêm: Titan và Hợp Kim Titan là gì?
Danh sách các Mác (Grades) Titan Tinh Khiết
Titan | Titan Grades 1 | Titan Grades 2 | Titan Grades 3 | Titan Grades 4 | |
Tấm | Tấm Titan | Tấm Titan Grades 1 | Tấm Titan Grades 2 | Tấm Titan Grades 3 | Tấm Titan Grades 4 |
Ống | Ống Titan | Ống Titan Grades 1 | Ống Titan Grades 2 | Ống Titan Grades 3 | Ống Titan Grades 4 |
Ống Đúc | Ống Đúc Titan | Ống Đúc Titan Grades 1 | Ống Đúc Titan Grades 2 | Ống Đúc Titan Grades 3 | Ống Đúc Titan Grades 4 |
Láp | Láp Titan | Láp Titan Grades 1 | Láp Titan Grades 2 | Láp Titan Grades 3 | Láp Titan Grades 4 |
Lục Giác | Lục Giác Titan | Lục Giác Titan Grades 1 | Lục Giác Titan Grades 2 | Lục Giác Titan Grades 3 | Lục Giác Titan Grades 4 |
Phụ Kiện | Phụ Kiện Titan | Phụ Kiện Titan Grades 1 | Phụ Kiện Titan Grades 2 | Phụ Kiện Titan Grades 3 | Phụ Kiện Titan Grades 4 |
Dây | Dây Titan | Dây Titan Grades 1 | Dây Titan Grades 2 | Dây Titan Grades 3 | Dây Titan Grades 4 |
Vuông Đặc | Vuông Đặc Titan |
Danh sách các Mác (Grades) Titan Hợp Kim
Titan Grades 5 | Titan Grades 7 | Titan Grades 11 | Titan Grades 12 | Titan Grades 23 | Titan 5Al-2.5Sn |
Tấm Titan Grades 5 | Tấm Titan Grades 7 | Tấm Titan Grades 11 | Tấm Titan Grades 12 | Tấm Titan Grades 23 | Tấm Titan 5Al-2.5Sn |
Ống Titan Grades 5 | Ống Titan Grades 7 | Ống Titan Grades 11 | Ống Titan Grades 12 | Ống Titan Grades 23 | Ống Titan 5Al-2.5Sn |
Ống Đúc Titan Grades 5 | Ống Đúc Titan Grades 7 | Ống Đúc Titan Grades 11 | Ống Đúc Titan Grades 12 | Ống Đúc Titan Grades 23 | Ống Đúc Titan 5Al-2.5Sn |
Láp Titan Grades 5 | Láp Titan Grades 7 | Láp Titan Grades 11 | Láp Titan Grades 12 | Láp Titan Grades 23 | Láp Titan 5Al-2.5Sn |
Lục Giác Titan Grades 5 | Lục Giác Titan Grades 7 | Lục Giác Titan Grades 11 | Lục Giác Titan Grades 12 | Lục Giác Titan Grades 23 | Lục Giác Titan 5Al-2.5Sn |
Phụ Kiện Titan Grades 5 | Phụ Kiện Titan Grades 7 | Phụ Kiện Titan Grades 11 | Phụ Kiện Titan Grades 12 | Phụ Kiện Titan Grades 23 | Phụ Kiện Titan 5Al-2.5Sn |
Dây Titan Grades 5 | Dây Titan Grades 7 | Dây Titan Grades 11 | Dây Titan Grades 12 | Dây Titan Grades 23 | Dây Titan 5Al-2.5Sn |
Đơn vị cung cấp Uy tín
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ và https://g7m.vn Chuyên hàng inox 316 tại: https://inox316.vn Chuyên hàng inox 310s tại: https://inox310s.vn Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/