× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM430TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM415H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM418HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM430M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.04MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.6mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Dầu Khí
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.07mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép không gỉ 2083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|