× |
|
Thép
2 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Đồng 2038
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép không gỉ 2083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM418H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM432
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|