× |
|
Đồng 2085
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20372
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20401
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20875
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM415H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM420HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2079
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20923
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.9MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM420
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|