| × |   | Bảng Giá Nhôm Các loại 
								1 x 
								₫50.000							 | ₫50.000 | 
						
		
					 | ₫50.000 | 
										
						| × |   | Đồng 20742 
								1 x 
								₫50.000							 | ₫50.000 | 
						
		
					 | ₫50.000 | 
										
						| × |   | Đồng 20882 
								1 x 
								₫50.000							 | ₫50.000 | 
						
		
					 | ₫50.000 | 
										
						| × |   | Thép SCM Nhật Bản 
								1 x 
								₫40.000							 | ₫40.000 | 
						
		
					 | ₫40.000 | 
										
						| × |   | Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc 
								1 x 
								₫15.000							 | ₫15.000 | 
						
		
					 | ₫15.000 | 
										
						| × |   | Thép SCM430TK 
								1 x 
								₫20.000							 | ₫20.000 | 
						
		
					 | ₫20.000 | 
										
						| × |   | Thép SCM425RCH 
								1 x 
								₫20.000							 | ₫20.000 | 
						
		
					 | ₫20.000 | 
					
			
			
				|  |