|
× |
|
Đồng C3771
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng CB101
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Nhôm 1070
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Ống Inox DN40/SCH20
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|