× |
|
Thép SCM418HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM430RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM425HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 3005
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
NHÔM 7075 GIÁ RẺ
1 x
₫100.000
|
₫100.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
THÉP TẤM CÁC LOẠI GIÁ RẺ
2 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫16.000 |
× |
|
Đồng 2055
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2074
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20857
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20875
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310S
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.7mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|