|
× |
|
Nhôm 7005
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.8
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2007
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
2 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫16.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 40mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
NHÔM 5052 GIÁ RẺ
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 16li cắt lẻ
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép SCM415RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Đồng 2023
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.3mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 3.0mm, Cuộn Inox 316 3mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM418H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.45mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM430M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
|