× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
3 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫150.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm Ống, Ống Nhôm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20937
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20936
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20371
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2049
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM415M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
2 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫80.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM430M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫8.000 |
× |
|
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|