|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Nhôm 5005
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Láp Inox 304 Phi 3
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.8mm, Cuộn Inox 316 2.8mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2055
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.8mm, Cuộn Inox 316 1.8mm
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Ống Inox 304 Phi 1, Ống Inox Siêu Nhỏ
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken C-276, Hastelloy C-276
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
NHÔM VUÔNG ĐẶC - VUÔNG ĐẶC NHÔM
1 x
₫100.000
|
₫100.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 7075
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 5052
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM418H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.6mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|