× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Nhôm Ống, Ống Nhôm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20857
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|